Kasama, Ibaraki
Trang web | Thành phố Kasama |
---|---|
• Tổng cộng | 79,266 |
Tỉnh | Ibaraki |
Vùng | Kantō |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 330/km2 (900/mi2) |
Kasama, Ibaraki
Trang web | Thành phố Kasama |
---|---|
• Tổng cộng | 79,266 |
Tỉnh | Ibaraki |
Vùng | Kantō |
Quốc gia | Nhật Bản |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
• Mật độ | 330/km2 (900/mi2) |
Thực đơn
Kasama, IbarakiLiên quan
Kasama (nhà hàng) Kasama, Ibaraki Kasamalagi, Khanapur Kassaman Kusama Yayoi Kawamata Saki Kasahara Yukio Kasahara Sunao Karaman Kasaragod (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Kasama, Ibaraki http://www.city.kasama.lg.jp/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...